Trong bối cảnh công nghệ phát triển như vũ bão ngày nay, việc theo dõi những mẫu laptop tốt nhất trở nên vô cùng khó khăn. Mỗi thương hiệu đều sở hữu vô số dòng sản phẩm, tạo ra một sự lựa chọn phong phú đến choáng ngợp. Chúng ta hầu như không kịp nhận ra sự xuất hiện của nhiều mẫu laptop chuyển đổi hay laptop gaming đổi mới được ra mắt hàng năm, bởi vì chúng nhanh chóng bị lãng quên khi một phiên bản mới hơn xuất hiện chỉ vài tháng sau đó.
Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng xảy ra. Trong quá khứ, một số chiếc laptop đã thực sự “thay đổi cuộc chơi”, định nghĩa lại những gì là khả thi nhờ vào thiết kế hoặc tính năng vượt trội của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng quay ngược thời gian để khám phá 8 mẫu laptop đột phá đã tạo nên những cột mốc quan trọng trong lịch sử công nghệ.
8. Osborne 1 (1981)
Khởi nguồn của mọi thứ
Osborne 1, chiếc máy tính di động thương mại đầu tiên với màn hình CRT nhỏ
Không có danh sách laptop đổi mới nào có thể hoàn chỉnh nếu thiếu đi “tổ tiên” của tất cả, chiếc Osborne 1. Ra mắt vào năm 1981, nó được coi là chiếc máy tính di động thương mại thành công đầu tiên, mặc dù nặng tới 24,5 lbs (khoảng 11,1 kg). Mức giá 1.795 USD có vẻ đắt đỏ ngày nay, nhưng nó được coi là một món hời vào thời điểm đó nhờ phần mềm đi kèm có giá trị khoảng 1.500 USD.
Osborne 1 chạy trên hệ điều hành CP/M 2.2 và hiển thị thông tin trên màn hình đơn sắc 5 inch. Sức mạnh xử lý đến từ CPU Zilog Z80 4MHz với 64KB RAM và hai ổ đĩa mềm 5¼ inch để lưu trữ. Phần mềm đi kèm bao gồm SuperCalc cho bảng tính, WordStar cho xử lý văn bản và các trò chơi như Bomber và Chess.
7. Commodore SX-64 (1984)
Kỷ nguyên màn hình màu bắt đầu
Commodore SX-64, laptop xách tay đầu tiên có màn hình màu tích hợp
Commodore SX-64 từ năm 1984 là chiếc máy tính xách tay đầu tiên có màn hình màu hoàn chỉnh. Màn hình 5 inch tích hợp được coi là một đổi mới lớn vào thời điểm đó vì nó hiển thị hệ điều hành với văn bản màu xanh trên nền trắng, thay vì màn hình đơn sắc thông thường. Nó cũng có thể hiển thị các trò chơi như Bionic Commando và Rocket Ranger với màu sắc đầy đủ và độ rõ nét đáng kinh ngạc.
Hiệu năng của máy rất tốt vì nó lấy các linh kiện bên trong từ chiếc Commodore 64 huyền thoại và đặt chúng vào một thiết kế nhỏ gọn hơn. Bao gồm CPU MOS Technology 6510 với 64KB RAM và một ổ đĩa mềm tích hợp. Giống như các máy tính xách tay khác vào thời điểm đó, nó khá cồng kềnh với kích thước 20,5 x 13 x 9 inch (52 x 33 x 23 cm) và trọng lượng 24,5 lbs (khoảng 11,1 kg) khổng lồ, yêu cầu một tay cầm kim loại tích hợp để mang theo.
6. IBM Thinkpad 700C (1992)
Tiêu chuẩn cho laptop doanh nghiệp
IBM Thinkpad 700C, biểu tượng laptop kinh doanh với Trackpoint đỏ
IBM Thinkpad 700C là sự ra đời của một biểu tượng đã đặt ra tiêu chuẩn cho laptop doanh nghiệp nhờ hiệu suất và tính thực dụng của nó. Chiếc máy này tiên phong với vỏ ngoài màu đen vuông vắn, bàn phím bảy hàng và Trackpoint đỏ đặc trưng, định hình bản sắc thương hiệu của IBM trong nhiều năm. 700C là mẫu máy có cấu hình cao nhất trong dòng ThinkPad, nhắm đến người dùng doanh nghiệp, theo sau là mẫu 700 tiêu chuẩn và mẫu 300 giá cả phải chăng hơn.
Không nghi ngờ gì, 700C là lựa chọn nổi bật nhất, với màn hình LCD ma trận chủ động 10,4 inch, 256 màu, lớn nhất trên bất kỳ laptop nào vào thời điểm đó. Chiếc laptop này cũng đủ mạnh để xử lý hầu hết các tác vụ, với CPU IBM 486 50MHz, 16MB RAM và 120MB dung lượng lưu trữ ở cấu hình cao nhất. Các mẫu đời đầu chạy MS-DOS 5.0 hoặc OS/2 2.0 làm hệ điều hành trước khi IBM nâng cấp lên Windows 3.1 trong các phiên bản sau.
5. Apple PowerBook G4 (2003)
Màn hình lớn và tính năng đột phá
Apple PowerBook G4 17 inch, chiếc laptop đầu tiên có màn hình lớn nhất thời bấy giờ
PowerBook G4 ra mắt năm 2003 là một trong những sản phẩm sáng tạo nhất của Apple và bao gồm nhiều điểm “lần đầu tiên” cho thương hiệu này. Người dùng đã kinh ngạc trước màn hình 17 inch khổng lồ cung cấp độ phân giải 1440×900, lớn nhất so với bất kỳ laptop nào cùng thời. Ngoài màn hình, PowerBook G4 còn đáng chú ý vì là chiếc laptop đầu tiên có bàn phím có đèn nền và cũng là chiếc laptop đầu tiên của Apple tích hợp Bluetooth và bộ điều hợp không dây.
PowerBook G4 khá mỏng đối với một chiếc laptop đột phá, với khung nhôm dày một inch (2,54 cm) và chỉ nặng 6,8 lbs (khoảng 3,1 kg). Sức mạnh không phải là vấn đề, và CPU PowerPC G4 1 GHz, 1GB RAM và ổ cứng 60GB của nó có thể xử lý mọi tác vụ. Nó cũng có GPU Nvidia GeForce4 440 với 64MB RAM để chạy PhotoShop và các ứng dụng đồ họa khác.
4. Asus Eee PC (2007)
Kích thước không thành vấn đề
Asus Eee PC, chiếc netbook nhỏ gọn màu trắng với màn hình 7 inch
Asus Eee PC ra mắt năm 2007 đứng ở đầu đối diện của phổ sản phẩm, là một lựa chọn nhỏ gọn, giá thành thấp, dễ tiếp cận với mọi người. Mẫu máy này đã khởi đầu cơn sốt netbook ngắn ngủi trong kỷ nguyên tiền máy tính bảng, với thân máy 8,9 x 6,5 x 1,4 inch (22,6 x 16,5 x 3,6 cm) và màn hình 7 inch cung cấp độ phân giải 800×400. Điều này, kết hợp với thiết kế nhẹ 2,03 lbs (khoảng 0,92 kg), biến nó thành người bạn đồng hành lý tưởng cho người dùng muốn một chiếc máy tính có thể mang đi khắp mọi nơi mà không chiếm nhiều không gian.
Hiệu suất hạn chế của Eee PC từ bộ xử lý Intel Mobile Celeron-M ULV 353 với 512MB RAM và tối đa 16GB dung lượng lưu trữ không phải là vấn đề vì nó hoàn thành vai trò của mình trong việc duyệt web, gửi email và các tác vụ nhẹ khác. Các mẫu ban đầu chạy trên hệ điều hành Xandros dựa trên Linux và bao gồm phần mềm đi kèm như OpenOffice và FireFox để giảm chi phí. Sau đó, Asus bắt đầu xuất xưởng chúng với Windows XP, vốn phổ biến hơn nhưng lại làm giảm hiệu suất hơn nữa.
3. Microsoft Surface Pro (2013)
Tinh hoa của cả hai thế giới
Microsoft Surface Pro, thiết bị lai laptop và tablet với bàn phím có thể tháo rời
Microsoft Surface Pro năm 2013 lọt vào danh sách này vì nó làm mờ ranh giới giữa laptop và máy tính bảng. Nó có tất cả các đặc điểm của một máy tính bảng, với thân máy mỏng 10,81 x 6,81 x 0,53 inch (27,4 x 17,3 x 1,3 cm) và nặng 2 lbs (khoảng 0,91 kg). Màn hình 10,6 inch mang lại độ rõ nét tuyệt vời với độ phân giải 1920×1080, cảm ứng đa điểm 10 điểm và hỗ trợ bút. Tuy nhiên, nó biến thành một chiếc laptop khi được ghép nối với hai bàn phím có thể tháo rời, Type Cover và Touch Cover, được bán riêng.
Một trong những lợi thế chính của Surface Pro là sức mạnh ấn tượng so với kích thước của nó nhờ CPU Intel Core i5-3317u 1.7GHz, 4GB RAM và tối đa 128GB dung lượng lưu trữ. Nó có thể hoạt động tốt như hầu hết các laptop doanh nghiệp cùng thời, và việc chạy trên Windows 8 giúp nó tương thích với hầu hết các ứng dụng năng suất và thiết bị ngoại vi.
2. Samsung Series 5 (2011)
Một bước đi theo hướng mới
Samsung Series 5, chiếc Chromebook đầu tiên với thiết kế đơn giản
Samsung Series 5 từ năm 2011 là chiếc Chromebook đầu tiên trên thế giới và cung cấp một giải pháp thay thế khả thi cho laptop chạy Windows. Hệ điều hành ChromeOS nhẹ nhàng hoàn hảo cho những người chủ yếu sử dụng các ứng dụng dựa trên web và chạy trên CPU Intel Atom N570 với 2GB RAM và ổ cứng 16GB SSD. Một trong những lợi thế lớn nhất của nó là thời lượng pin dài, có thể dễ dàng sử dụng cả ngày.
Chromebook Samsung Series 5 nhỏ gọn hoàn hảo cho người dùng bận rộn muốn một giải pháp di động và bao gồm màn hình 12,1 inch được hỗ trợ bởi Intel Graphics Media Accelerator 3150. Nó có lựa chọn cổng kết nối khá tốt xét về kích thước với hai cổng USB-A, cổng âm thanh 3.5mm, khe cắm thẻ SIM và đầu đọc thẻ. Khả năng kết nối bị giới hạn ở Wi-Fi, không có Bluetooth hoặc cổng Ethernet.
1. Apple MacBook Air M1 (2020)
Sức mạnh và hiệu quả vượt trội
Apple MacBook Air M1, laptop mỏng nhẹ với chip M1 của Apple
MacBook Air năm 2020 của Apple là chiếc laptop đầu tiên trong dòng sản phẩm của công ty sử dụng chip M1 do hãng tự phát triển, thay vì chip của Intel. Con chip này có CPU 8 nhân với GPU 7 nhân được tích hợp trong một thiết kế System-on-a-Chip (SoC). Nó được ghép nối với 8-16GB bộ nhớ hợp nhất và 256GB đến 2TB dung lượng lưu trữ. Gói này là một bước tiến lớn và mang lại sự cân bằng không thể đánh bại giữa sức mạnh và hiệu quả năng lượng.
MacBook Air M1 không chỉ về hiệu suất mà còn tuân theo triết lý thiết kế tối giản của Apple với vỏ mỏng màu Vàng, Bạc và Xám không gian, chỉ nặng 2,8 lbs (khoảng 1,27 kg). Trải nghiệm hình ảnh được cung cấp bởi màn hình Retina 13,3 inch tuyệt đẹp với độ phân giải gốc 2560×1600.
Còn những mẫu laptop đột phá khác thì sao?
Thật khó để liệt kê tất cả các mẫu laptop đột phá đã xuất hiện trên thế giới vì danh sách này sẽ kéo dài vô tận. Các lựa chọn của chúng tôi được đưa vào danh sách này vì tác động và thiết kế thay đổi cuộc chơi của chúng. Chúng tôi đã phải bỏ qua nhiều đề cử danh dự, như Gateway 2100 và Alienware Area 51-m đời đầu, những mẫu máy cũng đã tạo ra bước đột phá mới. Bạn nghĩ sao về danh sách này? Hãy chia sẻ những chiếc laptop huyền thoại khác mà bạn cho là xứng đáng được vinh danh trong phần bình luận bên dưới nhé!